Yoshikawa Kenta
2015 | MIO Biwako Shiga |
---|---|
Ngày sinh | 16 tháng 5, 1986 (34 tuổi) |
2011-2015 | Kataller Toyama |
Tên đầy đủ | Kenta Yoshikawa |
2009-2010 | Ehime FC |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Shiga, Nhật Bản |
Yoshikawa Kenta
2015 | MIO Biwako Shiga |
---|---|
Ngày sinh | 16 tháng 5, 1986 (34 tuổi) |
2011-2015 | Kataller Toyama |
Tên đầy đủ | Kenta Yoshikawa |
2009-2010 | Ehime FC |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Shiga, Nhật Bản |
Thực đơn
Yoshikawa KentaLiên quan
Yoshikawa, Saitama Yoshikawa Shogo Yoshikawa Toru Yoshikawa Kyosuke Yoshikawa Koji Yoshikawa Takuya Yoshikawa Kenta Yoshikawa William Yoshizawa Akiho Yoshizawa YuyaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yoshikawa Kenta https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1035... https://www.wikidata.org/wiki/Q6391991#P3565